Characters remaining: 500/500
Translation

tòa báo

Academic
Friendly

Từ "tòa báo" trong tiếng Việt có nghĩanơi đặt trụ sở của một tờ báo, nơi các nhà báo, biên tập viên làm việc để sản xuất phát hành tin tức. "Tòa" ở đây có thể hiểu một cơ sở, một địa điểm, còn "báo" chỉ về tờ báo, nơi thông tin được đưa ra cho công chúng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tòa báo Thanh Niên trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh."

    • Nghĩa là tòa nhà hoặc địa điểm nơi tờ báo Thanh Niên hoạt động.
  2. Câu nâng cao: "Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc tại tòa báo lớn nhất trong nước để phát triển sự nghiệp báo chí."

    • đây, ý muốn nói làm việc tại một tờ báo uy tín, quy mô lớn.
Phân biệt biến thể:
  • Tòa soạn: Thường được dùng để chỉ nơi làm việc của các nhà báo, tương tự như "tòa báo", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hoạt động biên tập viết bài.
  • Tòa báo: Nhấn mạnh đến tờ báo cụ thể, có thể nhiều tòa báo khác nhau tại một thành phố.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tòa soạn: Như đã đề cập, đây cũng nơi làm việc của những người làm báo.
  • Tờ báo: Đây sản phẩm cuối cùng tòa báo phát hành gửi đến độc giả.
  • Nhà xuất bản: nơi sản xuất ra tờ báo, có thể không phải nơi làm việc của nhà báo, nhưng liên quan đến việc phát hành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tòa báo này đã nhiều năm hoạt động đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của thành phố."
    • Câu này nhấn mạnh sự lâu dài tầm quan trọng của tòa báo trong xã hội.
Lưu ý:

Khi học từ "tòa báo", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về vai trò hoạt động của trong lĩnh vực báo chí.

  1. Nơi đặt tòa soạn ban trị sự của một tờ báo.

Comments and discussion on the word "tòa báo"